Có 1 kết quả:

pín fá ㄆㄧㄣˊ ㄈㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) impoverished
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency

Bình luận 0