Có 1 kết quả:
pín fá ㄆㄧㄣˊ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
Bình luận 0