Có 1 kết quả:
pín kùn dì qū ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
pín kùn dì qū ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor region
(2) impoverished area
(2) impoverished area
Bình luận 0
pín kùn dì qū ㄆㄧㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0