Có 1 kết quả:
biǎn ㄅㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biếm xuống, giảm xuống
2. giáng chức
3. chê bai
2. giáng chức
3. chê bai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chê: 褒貶 Khen chê;
② Giảm xuống, sụt xuống: 貶値 Sụt giá, mất giá; 貶低 Hạ thấp;
③ (văn) Biếm xuống, giáng xuống (chức quan).
② Giảm xuống, sụt xuống: 貶値 Sụt giá, mất giá; 貶低 Hạ thấp;
③ (văn) Biếm xuống, giáng xuống (chức quan).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貶
Từ điển Trung-Anh
(1) to diminish
(2) to demote
(3) to reduce or devaluate
(4) to disparage
(5) to censure
(6) to depreciate
(2) to demote
(3) to reduce or devaluate
(4) to disparage
(5) to censure
(6) to depreciate
Từ ghép 19