Có 1 kết quả:

biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BOHIO (月人竹戈人)
Unicode: U+8D2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biếm
Âm Nôm: biếm
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

biǎn ㄅㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. biếm xuống, giảm xuống
2. giáng chức
3. chê bai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chê: Khen chê;
② Giảm xuống, sụt xuống: Sụt giá, mất giá; Hạ thấp;
③ (văn) Biếm xuống, giáng xuống (chức quan).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to diminish
(2) to demote
(3) to reduce or devaluate
(4) to disparage
(5) to censure
(6) to depreciate

Từ ghép 19