Có 1 kết quả:
biǎn dī ㄅㄧㄢˇ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
hạ thấp, dìm xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to disparage
(3) to play down
(4) to demean
(5) to degrade
(6) to devalue
(2) to disparage
(3) to play down
(4) to demean
(5) to degrade
(6) to devalue
Bình luận 0