Có 1 kết quả:

biǎn zhí ㄅㄧㄢˇ ㄓˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. mất giá, sụt giá
2. phá giá

Từ điển Trung-Anh

(1) to become devaluated
(2) to devaluate
(3) to depreciate