Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: BOPI (月人心戈)
Unicode: U+8D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cấu
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

gòu ㄍㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mua sắm
2. mưu bàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 購.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mua, sắm;
② (văn) Mưu tính bàn bạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 購

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy
(2) to purchase

Từ ghép 55

bìng gòu 并购cǎi gòu 采购cǎi gòu shāng 采购商cǎi gòu yuán 采购员chāo é dìng gòu 超额订购chāo é rèn gòu 超额认购dài gòu 代购dǎo gòu 导购dìng gòu 定购dìng gòu 订购dìng gòu zhě 订购者gàng gǎn shōu gòu 杠杆收购gòu dé 购得gòu huò 购货gòu mǎi 购买gòu mǎi lì 购买力gòu mǎi zhě 购买者gòu shū quàn 购书券gòu wù 购物gòu wù chē 购物车gòu wù dà shà 购物大厦gòu wù dài 购物袋gòu wù guǎng chǎng 购物广场gòu wù quàn 购物券gòu wù shǒu tuī chē 购物手推车gòu wù zhōng xīn 购物中心gòu zhì 购置guǎn lǐ céng shōu gòu 管理层收购hán gòu 函购huí gòu 回购jiān bìng yǔ shōu gòu 兼并与收购jìng gòu 竞购Lè gòu 乐购nèi gòu 内购pài gòu 派购pī liàng gòu mǎi 批量购买qiǎng gòu 抢购rèn gòu 认购shē gòu 赊购shēn gòu 申购shōu gòu 收购shōu gòu yāo yuē 收购要约tào gòu 套购Tè yì gòu 特易购tǒng gòu 统购tǒng gòu pài gòu 统购派购tǒng gòu tǒng xiāo 统购统销tuán gòu 团购wǎng gòu 网购xuǎn gòu 选购yōu xiān chéng gòu quán 优先承购权yóu gòu 邮购yù gòu 预购zhēng gòu 争购zhuī gòu 追购