Có 2 kết quả:
zhǔ ㄓㄨˇ • zhù ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chứa cất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貯.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cất chứa, tích chứa, trữ: 缸裏貯滿了水 Trong vại chứa đầy nước; 貯糧備荒 Trữ lương thực để phòng thiên tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貯
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) to save
(3) stockpile
(4) Taiwan pr. [zhu3]
(2) to save
(3) stockpile
(4) Taiwan pr. [zhu3]
Từ ghép 11