Có 1 kết quả:
guàn chè shǐ zhōng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ ㄕˇ ㄓㄨㄥ
guàn chè shǐ zhōng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ ㄕˇ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow through
(2) to carry through to the end
(2) to carry through to the end
guàn chè shǐ zhōng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄜˋ ㄕˇ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh