Có 1 kết quả:

guàn qì ㄍㄨㄢˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) beneficial influence, esp. from one's ancestral graves 墳山|坟山 in fengshui 風水|风水
(2) to confer beneficial influence

Bình luận 0