Có 1 kết quả:
èr ㄦˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 弋 (+6 nét), bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹弍贝
Nét bút: 一一一丨フノ丶フ丶
Thương Hiệt: IPMMO (戈心一一人)
Unicode: U+8D30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chức phó
2. 2, hai, (như: 二, dùng để viết văn tự)
2. 2, hai, (như: 二, dùng để viết văn tự)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hai (chữ 二 viết kép);
② (văn) Hai lòng, phản bội;
③ (văn) Chức phó: 儲貳 Thái tử; 副貳 Người phụ tá;
④ (văn) Sai lầm.
② (văn) Hai lòng, phản bội;
③ (văn) Chức phó: 儲貳 Thái tử; 副貳 Người phụ tá;
④ (văn) Sai lầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貳
Từ điển Trung-Anh
(1) two (banker's anti-fraud numeral)
(2) to betray
(2) to betray
Từ ghép 5