Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rẻ mạt
2. nghèo hèn
2. nghèo hèn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 賤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rẻ: 賤賣 Bán rẻ; 賤價 Giá rẻ;
② Hèn, hèn hạ, thấp hèn, hèn mọn: 貧賤 Nghèo hèn; 甘心當奴才,眞賤! Cam tâm làm nô lệ, thật là hèn hạ!;
③ Khinh bỉ, khinh rẻ, xem thường: 人皆賤之 Ai cũng khinh bỉ;
④ (cũ) Hèn mọn của tôi (lời tự khiêm): 賤女 Tiện nữ; 賤技 Tài nghề hèn mọn (của tôi).
② Hèn, hèn hạ, thấp hèn, hèn mọn: 貧賤 Nghèo hèn; 甘心當奴才,眞賤! Cam tâm làm nô lệ, thật là hèn hạ!;
③ Khinh bỉ, khinh rẻ, xem thường: 人皆賤之 Ai cũng khinh bỉ;
④ (cũ) Hèn mọn của tôi (lời tự khiêm): 賤女 Tiện nữ; 賤技 Tài nghề hèn mọn (của tôi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賤
Từ điển Trung-Anh
(1) inexpensive
(2) lowly
(2) lowly
Từ ghép 23
bēi jiàn 卑贱 • bǐ jiàn 鄙贱 • dà jiàn mài 大贱卖 • guì gǔ jiàn jīn 贵古贱今 • guì jiàn 贵贱 • guì yuǎn jiàn jìn 贵远贱近 • jiàn chēng 贱称 • jiàn gé 贱格 • jiàn gǔ tou 贱骨头 • jiàn huò 贱货 • jiàn mài 贱卖 • jiàn mín 贱民 • jiàn nèi 贱内 • jiàn rén 贱人 • pín jiàn 贫贱 • pín jiàn bù néng yí 贫贱不能移 • pō jiàn 泼贱 • pō jiàn rén 泼贱人 • qīn shū guì jiàn 亲疏贵贱 • wēi jiàn 微贱 • wēi zūn mìng jiàn 威尊命贱 • xià jiàn 下贱 • yín jiàn 淫贱