Có 1 kết quả:
jiàn mín ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social stratum below the level of ordinary people
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
(2) untouchable
(3) dalit (India caste)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0