Có 6 kết quả:

Bēn ㄅㄣbēn ㄅㄣㄅㄧˋféi ㄈㄟˊfén ㄈㄣˊfèn ㄈㄣˋ
Âm Quan thoại: Bēn ㄅㄣ, bēn ㄅㄣ, ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JTBO (十廿月人)
Unicode: U+8D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , bôn, phần
Âm Nôm: , bôn
Âm Quảng Đông: ban1, bei3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/6

Bēn ㄅㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ben

bēn ㄅㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

dũng sĩ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tô điểm, trang điểm;
② Sáng sủa, rực rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dẫn đầu;
② Mạnh mẽ, hăm hở;
③ Dũng sĩ: Đạo quân hùng tráng của vua;
④ [Ben] (Họ) Bôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) To lớn: Dùng càng rộng lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

energetic

Từ ghép 1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ, sáng sủa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

bright

Từ ghép 1

féi ㄈㄟˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

fén ㄈㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

to lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

fèn ㄈㄣˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .