Có 6 kết quả:
Bēn ㄅㄣ • bēn ㄅㄣ • bì ㄅㄧˋ • féi ㄈㄟˊ • fén ㄈㄣˊ • fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱卉贝
Nét bút: 一丨一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: JTBO (十廿月人)
Unicode: U+8D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ben
giản thể
giản thể
giản thể