Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Quan thoại: shì ㄕˋ
Tổng nét: 9
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: XPTBO (重心廿月人)
Unicode: U+8D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cho vay, cho thuê
2. tha thứ, xá tội

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vay;
② Cho thuê;
③ Tha thứ, xá tội.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to borrow
(2) to buy on credit
(3) to rent out