Có 1 kết quả:
tiē ㄊㄧㄝ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dán: 貼
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貼
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick
(2) to paste
(3) to post (e.g. on a blog)
(4) to keep close to
(5) to fit snugly
(6) to subsidize
(7) allowance (e.g. money for food or housing)
(8) sticker
(9) classifier for sticking plaster: strip
(2) to paste
(3) to post (e.g. on a blog)
(4) to keep close to
(5) to fit snugly
(6) to subsidize
(7) allowance (e.g. money for food or housing)
(8) sticker
(9) classifier for sticking plaster: strip
Từ ghép 59
Bǎo tiē 宝贴 • biàn lì tiē 便利贴 • bǔ tiē 补贴 • chē tiē 车贴 • chuāng kě tiē 创可贴 • chūn tiē 春贴 • dà tóu tiē 大头贴 • dào tiē 倒贴 • é wài bǔ tiē 额外补贴 • fā tiē 发贴 • fāng biàn tiē 方便贴 • fū tiē 敷贴 • fú tiē 服贴 • fú tiē 浮贴 • guō tiē 锅贴 • jiǎn tiē bǎn 剪贴板 • jiǎn tiē bù 剪贴簿 • jīn tiē 津贴 • jǐn tiē 紧贴 • Lì tiē 利贴 • mó shù tiē 魔术贴 • nián tiē 黏贴 • pīn tiē 拚贴 • pīn tiē 拼贴 • qián xiōng tiē hòu bèi 前胸贴后背 • rè liǎn tiē lěng pì gu 热脸贴冷屁股 • tǐ tiē 体贴 • tǐ tiē rù wēi 体贴入微 • tiē bā 贴吧 • tiē biān 贴边 • tiē dàn 贴旦 • tiē hé 贴合 • tiē hé miàn 贴合面 • tiē huā 贴花 • tiē huà 贴画 • tiē jìn 贴近 • tiē mó 贴膜 • tiē qiè 贴切 • tiē shēn 贴身 • tiē shēn wèi duì 贴身卫队 • tiē shēng 贴生 • tiē shì 贴士 • tiē shuǐ 贴水 • tiē tí 贴题 • tiē tú 贴图 • tiē xī 贴息 • tiē xī bó 贴锡箔 • tiē xiàn 贴现 • tiē xiàn lǜ 贴现率 • tiē xīn 贴心 • tiē xīn tiē fèi 贴心贴肺 • tiē zhǐ 贴纸 • tuǒ tiē 妥贴 • wěn tiē 稳贴 • zhān tiē 粘贴 • zhāng tiē 张贴 • zhāo tiē 招贴 • zhāo tiē huà 招贴画 • zhǐ xuè tiē 止血贴