Có 1 kết quả:

guì yuǎn jiàn jìn ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to revere the past and despise the present (idiom)

Bình luận 0