Có 1 kết quả:
kuàng ㄎㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ban cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ban cho: 厚貺 Cho nhiều;
② (lịch) Quan tâm, chiếu cố đến: 貺臨 Ngài quan tâm mà đến với tôi;
③ [Kuàng] (Họ) Huống.
② (lịch) Quan tâm, chiếu cố đến: 貺臨 Ngài quan tâm mà đến với tôi;
③ [Kuàng] (Họ) Huống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貺
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow
(2) to confer
(2) to confer