Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: bèi 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BORHU (月人口竹山)
Unicode: U+8D36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huống
Âm Nôm: huống
Âm Quảng Đông: fong3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ban cho

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ban cho: 厚貺 Cho nhiều;
② (lịch) Quan tâm, chiếu cố đến: 貺臨 Ngài quan tâm mà đến với tôi;
③ [Kuàng] (Họ) Huống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貺

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestow
(2) to confer