Có 2 kết quả:
dài ㄉㄞˋ • tè ㄊㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vay mượn
2. cho vay
2. cho vay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貸.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lend on interest
(2) to borrow
(3) a loan
(4) leniency
(5) to make excuses
(6) to pardon
(7) to forgive
(2) to borrow
(3) a loan
(4) leniency
(5) to make excuses
(6) to pardon
(7) to forgive
Từ ghép 38
cì dài 次贷 • cì dài wēi jī 次贷危机 • cì jí dài kuǎn 次级贷款 • cì jí dǐ yā dài kuǎn 次级抵押贷款 • cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次级房屋信贷危机 • cún dài 存贷 • cún dài kuǎn 存贷款 • dài fāng 贷方 • dài jì 贷记 • dài kuǎn 贷款 • dài kuǎn lǜ 贷款率 • dài kuǎn rén 贷款人 • dài xué jīn 贷学金 • dī lì dài kuǎn 低利贷款 • dǐ yā dài kuǎn 抵押贷款 • dǐ yā dài kuǎn wēi jī 抵押贷款危机 • fáng dài 房贷 • fàng dài 放贷 • gāo lì dài 高利贷 • guò dù dài kuǎn 过渡贷款 • guò dù xìng dài kuǎn 过渡性贷款 • guò qiáo dài kuǎn 过桥贷款 • huán dài 还贷 • huó qī dài kuǎn 活期贷款 • jiè dài 借贷 • kuān dài 宽贷 • lín shí dài kuǎn 临时贷款 • luǒ dài 裸贷 • nóng dài 农贷 • qǐ dài 乞贷 • xìn dài 信贷 • xìn dài wēi jī 信贷危机 • xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品 • yán chéng bù dài 严惩不贷 • yōu huì dài kuǎn 优惠贷款 • zé wú páng dài 责无旁贷 • zhù xué dài kuǎn 助学贷款
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貸.