Có 1 kết quả:
dài kuǎn ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a loan
(2) CL:筆|笔[bi3]
(3) to provide a loan (e.g. bank)
(4) to raise a loan (from e.g. a bank)
(2) CL:筆|笔[bi3]
(3) to provide a loan (e.g. bank)
(4) to raise a loan (from e.g. a bank)
Bình luận 0