Có 1 kết quả:

dài kuǎn ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a loan
(2) CL:筆|笔[bi3]
(3) to provide a loan (e.g. bank)
(4) to raise a loan (from e.g. a bank)

Bình luận 0