Có 1 kết quả:
mào ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mậu dịch, trao đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mậu dịch, trao đổi (hàng hoá);
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貿
Từ điển Trung-Anh
(1) commerce
(2) trade
(2) trade
Từ ghép 41
cái mào 财贸 • duì wài mào yì 对外贸易 • gōng píng mào yì 公平贸易 • Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué 广东外语外贸大学 • guó jì mào yì 国际贸易 • guó mào 国贸 • jí mào 集贸 • jí shì mào yì 集市贸易 • jiā gōng mào yì 加工贸易 • jīng mào 经贸 • mào rán 贸然 • mào yì 贸易 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义 • mào yì bì lěi 贸易壁垒 • mào yì é 贸易额 • mào yì gōng sī 贸易公司 • mào yì huǒ bàn 贸易伙伴 • mào yì huǒ bàn 贸易夥伴 • mào yì huò zhàn 贸易货栈 • mào yì nì chā 贸易逆差 • mào yì shùn chā 贸易顺差 • mào yì xié dìng 贸易协定 • mào yì zhàn 贸易战 • mào yì zhōng xīn 贸易中心 • mào yì zǔ zhī 贸易组织 • nèi mào 内贸 • nóng mào shì chǎng 农贸市场 • shāng mào 商贸 • shì jiè mào yì 世界贸易 • Shì mào 世贸 • Shì mào Dà shà 世贸大厦 • Shì mào Zhōng xīn Dà lóu 世贸中心大楼 • Shì mào Zǔ zhī 世贸组织 • Shǒu dū Jīng mào Dà xué 首都经贸大学 • shuāng biān mào yì 双边贸易 • wài mào 外贸 • wú xíng mào yì 无形贸易 • yī bān mào yì 一般贸易 • zì mào qū 自贸区 • zì yóu mào yì 自由贸易 • zì yóu mào yì qū 自由贸易区