Có 1 kết quả:

mào yì huǒ bàn ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 貿易伙伴|贸易伙伴[mao4 yi4 huo3 ban4]

Bình luận 0