Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mào yì huǒ bàn
ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ
1
/1
贸易夥伴
mào yì huǒ bàn
ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄏㄨㄛˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 貿易伙伴|贸易伙伴[mao4 yi4 huo3 ban4]
Bình luận
0