Có 1 kết quả:
fèi jiě ㄈㄟˋ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be puzzled
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
(2) hard to understand
(3) unintelligible
(4) incomprehensible
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0