Có 2 kết quả:

ㄗㄜˊzéi ㄗㄟˊ
Âm Quan thoại: ㄗㄜˊ, zéi ㄗㄟˊ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BOIJ (月人戈十)
Unicode: U+8D3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tặc
Âm Nôm: tặc
Âm Quảng Đông: caak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄗㄜˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

zéi ㄗㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giặc
2. kẻ trộm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giặc, trộm: Bắt trộm; Trộm cướp;
② Gian tà: Lòng gian;
③ Ranh, tinh quái, gian xảo, xảo quyệt: Chuột ranh lắm; Bọn này xảo quyệt lắm;
④ (văn) Làm hại, gây hại: Giết hại;
⑤ (văn) Giết chết;
⑥ (văn) Sâu cắn hại lúa;
⑦ (văn) Tiếng chửi rủa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) thief
(2) traitor
(3) wily
(4) deceitful
(5) evil
(6) extremely

Từ ghép 50