Có 2 kết quả:
zé ㄗㄜˊ • zéi ㄗㄟˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賊.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giặc
2. kẻ trộm
2. kẻ trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giặc, trộm: 捉賊 Bắt trộm; 盜賊 Trộm cướp;
② Gian tà: 賊心 Lòng gian;
③ Ranh, tinh quái, gian xảo, xảo quyệt: 老鼠眞賊 Chuột ranh lắm; 這一夥人眞賊 Bọn này xảo quyệt lắm;
④ (văn) Làm hại, gây hại: 戕賊 Giết hại;
⑤ (văn) Giết chết;
⑥ (văn) Sâu cắn hại lúa;
⑦ (văn) Tiếng chửi rủa.
② Gian tà: 賊心 Lòng gian;
③ Ranh, tinh quái, gian xảo, xảo quyệt: 老鼠眞賊 Chuột ranh lắm; 這一夥人眞賊 Bọn này xảo quyệt lắm;
④ (văn) Làm hại, gây hại: 戕賊 Giết hại;
⑤ (văn) Giết chết;
⑥ (văn) Sâu cắn hại lúa;
⑦ (văn) Tiếng chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賊
Từ điển Trung-Anh
(1) thief
(2) traitor
(3) wily
(4) deceitful
(5) evil
(6) extremely
(2) traitor
(3) wily
(4) deceitful
(5) evil
(6) extremely
Từ ghép 50
cǎi huā zéi 采花贼 • cháng wěi zéi ōu 长尾贼鸥 • cuàn zéi 篡贼 • dào zéi 盗贼 • dú fū mín zéi 独夫民贼 • duǎn wěi zéi ōu 短尾贼鸥 • duì zhe hé shang mà zéi tū 对着和尚骂贼秃 • fēi zéi 飞贼 • gǒu zéi 狗贼 • guān mén zhuō zéi 关门捉贼 • guàn zéi 惯贼 • guó zéi 国贼 • hǎi zéi 海贼 • hǎi zéi bǎn 海贼版 • Hǎi zéi wáng 海贼王 • Hàn zéi bù liǎng lì 汉贼不两立 • jī zéi 积贼 • jī zéi 鸡贼 • jiān zéi 奸贼 • lǎo jiā zéi 老家贼 • luàn chén zéi zǐ 乱臣贼子 • mǎ zéi 马贼 • mài guó zéi 卖国贼 • Mài shì zéi ōu 麦氏贼鸥 • máo zéi 蟊贼 • mín zéi dú fū 民贼独夫 • nào zéi 闹贼 • nì zéi 逆贼 • pàn zéi 叛贼 • qiāng wū zéi 枪乌贼 • qiè zéi 窃贼 • qín zéi qín wáng 擒贼擒王 • rèn zéi zuò fù 认贼作父 • shān zéi 山贼 • wū zéi 乌贼 • wù shàng zéi chuán 误上贼船 • zéi chuán 贼船 • zéi liàng 贼亮 • zéi méi shǔ yǎn 贼眉鼠眼 • zéi méi zéi yǎn 贼眉贼眼 • zéi sǐ 贼死 • zéi tóu zéi nǎo 贼头贼脑 • zéi tū 贼秃 • zéi wō 贼窝 • zéi xīn 贼心 • zéi yǎn 贼眼 • zhōng zéi ōu 中贼鸥 • zhuā zéi 抓贼 • zuò zéi 作贼 • zuò zéi xīn xū 做贼心虚