Có 1 kết quả:
zéi chuán ㄗㄟˊ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pirate ship
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
(2) fig. venture of dubious merit
(3) criminal gang
(4) reactionary faction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0