Có 4 kết quả:
Jiǎ ㄐㄧㄚˇ • gǔ ㄍㄨˇ • jiǎ ㄐㄧㄚˇ • jià ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Jia
Từ ghép 15
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa hàng buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賈
Từ điển Trung-Anh
(1) merchant
(2) to buy
(2) to buy
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, không thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 價 (bộ 亻). Xem 賈 [gư], [jiă].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Giả. Xem 賈 [gư], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賈
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賈