Có 4 kết quả:

Jiǎ ㄐㄧㄚˇㄍㄨˇjiǎ ㄐㄧㄚˇjià ㄐㄧㄚˋ
Âm Pinyin: Jiǎ ㄐㄧㄚˇ, ㄍㄨˇ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ, jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: MWBO (一田月人)
Unicode: U+8D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ, giả
Âm Nôm: cổ, giả
Âm Quảng Đông: gaa2, gu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/4

ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cửa hàng buôn bán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賈

Từ điển Trung-Anh

(1) merchant
(2) to buy

Từ ghép 6

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

giả, không thật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 價 (bộ 亻). Xem 賈 [gư], [jiă].

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Giả. Xem 賈 [gư], [jià].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賈

Từ ghép 9

jià ㄐㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賈