Có 1 kết quả:
Jiǎ bó sī ㄐㄧㄚˇ ㄅㄛˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jobs (name)
(2) see also 史提夫·賈伯斯|史提夫·贾伯斯[Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs
(2) see also 史提夫·賈伯斯|史提夫·贾伯斯[Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0