Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. của cải
2. hối lộ, đút lót
2. hối lộ, đút lót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hối lộ, đút tiền: 受賄 Ăn hối lộ;
② (văn) Tặng tiền của;
③ (văn) Tiền của.
② (văn) Tặng tiền của;
③ (văn) Tiền của.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賄
Từ điển Trung-Anh
(1) bribe
(2) bribery
(2) bribery
Từ ghép 9