Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BOKB (月人大月)
Unicode: U+8D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Nôm: hối
Âm Quảng Đông: fui2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. của cải
2. hối lộ, đút lót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hối lộ, đút tiền: 受賄 Ăn hối lộ;
② (văn) Tặng tiền của;
③ (văn) Tiền của.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賄

Từ điển Trung-Anh

(1) bribe
(2) bribery

Từ ghép 9