Có 2 kết quả:
lìn ㄌㄧㄣˋ • rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê, thuê mướn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.
② (văn) Người làm thuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賃
Từ điển Trung-Anh
to rent
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賃.