Có 2 kết quả:
lìn ㄌㄧㄣˋ • rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱任贝
Nét bút: ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OGBO (人土月人)
Unicode: U+8D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
làm thuê, thuê mướn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuê: 租賃 Thuê mướn; 出賃 Cho thuê; 賃了一輛車 Thuê một chiếc xe; 這房子是早先賃 的 Căn nhà này đã thuê từ lâu;
② (văn) Người làm thuê.
② (văn) Người làm thuê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賃
Từ điển Trung-Anh
to rent
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賃.