Có 1 kết quả:
zāng ㄗㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. của ăn trộm
2. tang vật
2. tang vật
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Của ăn cắp, tang vật: 抓到三個正在分贓的小偷 Bắt được ba kẻ trộm đang chia của; 追贓 Truy tang vật; 退贓 Hoàn lại của ăn cắp; 人贓並獲 Bắt được cả người và tang vật;
② (văn) Ăn của đút lót: 貪贓枉法 Tham của đút làm trái luật pháp.
② (văn) Ăn của đút lót: 貪贓枉法 Tham của đút làm trái luật pháp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賍
Từ điển Trung-Anh
(1) stolen goods
(2) booty
(3) spoils
(2) booty
(3) spoils
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 10