Có 1 kết quả:

zī liào ㄗ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) material
(2) resources
(3) data
(4) information
(5) profile (Internet)
(6) CL:份[fen4],個|个[ge4]

Bình luận 0