Có 2 kết quả:

Gāi ㄍㄞgāi ㄍㄞ
Âm Quan thoại: Gāi ㄍㄞ, gāi ㄍㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BOYVO (月人卜女人)
Unicode: U+8D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai
Âm Nôm: cai
Âm Quảng Đông: goi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

Gāi ㄍㄞ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Gai

gāi ㄍㄞ

giản thể

Từ điển phổ thông

đầy đủ, phong phú

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bao gồm;
② Đầy đủ: Lời gọn mà ý đủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) complete
(2) full

Từ ghép 3