Có 2 kết quả:
Gāi ㄍㄞ • gāi ㄍㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Gai
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy đủ, phong phú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賅.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bao gồm;
② Đầy đủ: 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.
② Đầy đủ: 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賅
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) full
(2) full
Từ ghép 3