Có 1 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶フ一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: BOSOY (月人尸人卜)
Unicode: U+8D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẫn
Âm Quảng Đông: zeon2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

jìn ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ cống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贐.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đồ cống: 琛贐 Đồ quý báu để tiến cống;
② Đồ tặng tiễn người lên đường (như 盡).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贐

Từ điển Trung-Anh

farewell presents