Có 1 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ăn của đút
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhận hối lộ, nhận của đút lót: 受賕枉法 Nhận của đút làm sai pháp luật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賕
Từ điển Trung-Anh
to bribe