Có 1 kết quả:

qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: BOIJE (月人戈十水)
Unicode: U+8D47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Quảng Đông: kau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qiú ㄑㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn của đút

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhận hối lộ, nhận của đút lót: 受賕枉法 Nhận của đút làm sai pháp luật.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賕

Từ điển Trung-Anh

to bribe