Có 1 kết quả:

zhèn ㄓㄣˋ
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: bèi 貝 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BOMMV (月人一一女)
Unicode: U+8D48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn
Âm Quảng Đông: zan3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

zhèn ㄓㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giàu
2. cấp giúp, phát chẩn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cứu tế, cứu trợ, cứu giúp, phát chẩn;
② (văn) Giàu có.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賑

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide relief
(2) to aid

Từ ghép 5