Có 1 kết quả:
zhèn ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giàu
2. cấp giúp, phát chẩn
2. cấp giúp, phát chẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cứu tế, cứu trợ, cứu giúp, phát chẩn;
② (văn) Giàu có.
② (văn) Giàu có.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賑
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide relief
(2) to aid
(2) to aid
Từ ghép 5