Có 1 kết quả:
lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ban cho
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ban cho, tặng cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賚
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow
(2) to confer
(2) to confer
Từ ghép 4