Có 2 kết quả:
shā ㄕㄚ • shē ㄕㄜ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賒.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mua chịu trả dần
2. xa xôi
3. lâu dài
4. xa xỉ
2. xa xôi
3. lâu dài
4. xa xỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua chịu: 賒帳 Mua chịu; 賒欠 Chịu, thiếu;
② (văn) Xa xôi;
③ (văn) Chậm, chầm chậm;
④ (văn) Hoãn lại;
⑤ (văn) Xa xí.
② (văn) Xa xôi;
③ (văn) Chậm, chầm chậm;
④ (văn) Hoãn lại;
⑤ (văn) Xa xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賒
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy or sell on credit
(2) distant
(3) long (time)
(4) to forgive
(2) distant
(3) long (time)
(4) to forgive
Từ ghép 5