Có 1 kết quả:
shē zhàng ㄕㄜ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy or sell on credit
(2) outstanding account
(3) to have an outstanding account
(2) outstanding account
(3) to have an outstanding account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0