Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cho, ban cho
2. thuế
3. bài phú
2. thuế
3. bài phú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giao cho, cấp cho, phú cho;
② Thuế ruộng;
③ Thể phú (một thể văn thơ, dùng cách trình bày thẳng, nói thẳng vào sự vật cần nói);
④ Làm thơ: 賦詩一首 Làm một bài thơ.
② Thuế ruộng;
③ Thể phú (một thể văn thơ, dùng cách trình bày thẳng, nói thẳng vào sự vật cần nói);
④ Làm thơ: 賦詩一首 Làm một bài thơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賦
Từ điển Trung-Anh
(1) poetic essay
(2) taxation
(3) to bestow on
(4) to endow with
(2) taxation
(3) to bestow on
(4) to endow with
Từ ghép 14
Āī Jiāng nán fù 哀江南赋 • bǐng fù 禀赋 • cái fù 财赋 • fù gé qǔ 赋格曲 • fù shī 赋诗 • fù shuì 赋税 • fù xián 赋闲 • fù xíng jì 赋形剂 • fù yǔ 赋与 • fù yǔ 赋予 • gòng fù 贡赋 • juān fù 蠲赋 • tiān fù 天赋 • tián fù 田赋