Có 1 kết quả:
dǔ ㄉㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh bạc, cờ bạc: 賭錢 Đánh bạc;
② Đánh cá, đánh cuộc: 打賭 Đánh cuộc, đánh cá;
③ Đua tranh.
② Đánh cá, đánh cuộc: 打賭 Đánh cuộc, đánh cá;
③ Đua tranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賭
Từ điển Trung-Anh
(1) to bet
(2) to gamble
(2) to gamble
Từ ghép 23
chī hē piáo dǔ 吃喝嫖赌 • dǎ dǔ 打赌 • dǔ bó 赌博 • dǔ chǎng 赌场 • dǔ chéng 赌城 • dǔ dòu 赌斗 • dǔ guǐ 赌鬼 • dǔ gùn 赌棍 • dǔ jú 赌局 • dǔ kè 赌客 • dǔ qì 赌气 • dǔ qián 赌钱 • dǔ qiú 赌球 • dǔ shàng yī jú 赌上一局 • dǔ tú 赌徒 • dǔ wō 赌窝 • dǔ zhòu 赌咒 • dǔ zhòu fā shì 赌咒发誓 • dǔ zhù 赌注 • dǔ zī 赌资 • jù dǔ 聚赌 • qiān dǔ 签赌 • yuàn dǔ fú shū 愿赌服输