Có 1 kết quả:

ㄉㄨˇ
Âm Pinyin: ㄉㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BOJKA (月人十大日)
Unicode: U+8D4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đổ
Âm Nôm: đổ
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đánh bạc, cờ bạc: 賭錢 Đánh bạc;
② Đánh cá, đánh cuộc: 打賭 Đánh cuộc, đánh cá;
③ Đua tranh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賭

Từ điển Trung-Anh

(1) to bet
(2) to gamble

Từ ghép 23