Có 1 kết quả:

shú ㄕㄨˊ
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: BOJNK (月人十弓大)
Unicode: U+8D4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục
Âm Nôm: thục
Âm Quảng Đông: suk6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shú ㄕㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lấy tiền chuộc đồ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贖.

Từ điển Trần Văn Chánh

①Chuộc;
② (văn) Mua;
③ (văn) Bỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贖

Từ điển Trung-Anh

(1) to redeem
(2) to ransom

Từ ghép 11