Có 1 kết quả:
shú ㄕㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy tiền chuộc đồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贖.
Từ điển Trần Văn Chánh
①Chuộc;
② (văn) Mua;
③ (văn) Bỏ.
② (văn) Mua;
③ (văn) Bỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贖
Từ điển Trung-Anh
(1) to redeem
(2) to ransom
(2) to ransom
Từ ghép 11