Có 1 kết quả:
shǎng ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công
2. khen thưởng, thưởng công
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thưởng, phần thưởng, (cũ) ban cho: 賞給一匹馬 Thưởng cho nó một con ngựa; 賞罰分明 Thưởng phạt rõ ràng;
② Thưởng thức, ngắm: 賞花 Ngắm hoa; 賞月 Ngắm trăng, thưởng nguyệt;
③ (văn) Kính trọng.
② Thưởng thức, ngắm: 賞花 Ngắm hoa; 賞月 Ngắm trăng, thưởng nguyệt;
③ (văn) Kính trọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賞
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow (a reward)
(2) to give (to an inferior)
(3) to hand down
(4) a reward (bestowed by a superior)
(5) to appreciate (beauty)
(2) to give (to an inferior)
(3) to hand down
(4) a reward (bestowed by a superior)
(5) to appreciate (beauty)
Từ ghép 35
bān shǎng 颁赏 • chóu shǎng 酬赏 • gōng gāo bù shǎng 功高不赏 • gū fāng zì shǎng 孤芳自赏 • guān shǎng 观赏 • jī shǎng 激赏 • jiàn shǎng 鉴赏 • jiàn shǎng jiā 鉴赏家 • jiǎng shǎng 奖赏 • jīng shǎng 惊赏 • kào shǎng 犒赏 • qí wén gòng shǎng 奇文共赏 • shǎng cì 赏赐 • shǎng fá 赏罚 • shǎng guāng 赏光 • shǎng liǎn 赏脸 • shǎng niǎo 赏鸟 • shǎng qian 赏钱 • shǎng shí 赏识 • shǎng xī 赏析 • shǎng xīn yuè mù 赏心悦目 • shǎng yuè 赏月 • shòu shǎng 受赏 • tà qīng shǎng chūn 踏青赏春 • tà qīng shǎng huā 踏青赏花 • tàn shǎng 叹赏 • wán shǎng 玩赏 • xīn shǎng 欣赏 • xù gōng xíng shǎng 叙功行赏 • xuán shǎng 悬赏 • xuán shǎng lìng 悬赏令 • yǎ sú gòng shǎng 雅俗共赏 • yóu shǎng 游赏 • yǒu mù gòng shǎng 有目共赏 • zàn shǎng 赞赏