Có 1 kết quả:

shǎng ㄕㄤˇ
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: FBRBO (火月口月人)
Unicode: U+8D4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thưởng
Âm Nôm: thưởng
Âm Quảng Đông: soeng2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

shǎng ㄕㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thưởng, phần thưởng, (cũ) ban cho: 賞給一匹馬 Thưởng cho nó một con ngựa; 賞罰分明 Thưởng phạt rõ ràng;
② Thưởng thức, ngắm: 賞花 Ngắm hoa; 賞月 Ngắm trăng, thưởng nguyệt;
③ (văn) Kính trọng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賞

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestow (a reward)
(2) to give (to an inferior)
(3) to hand down
(4) a reward (bestowed by a superior)
(5) to appreciate (beauty)

Từ ghép 35