Có 2 kết quả:

ㄘˋㄙˋ
Âm Pinyin: ㄘˋ, ㄙˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAPH (月人日心竹)
Unicode: U+8D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Nôm: tứ
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/2

ㄘˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ban ơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賜.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ban, cho, ban cho: 恩賜 Ban ơn; 希賜回音 Xin trả lời cho biết;
② Ơn: 受賜 Chịu ơn; 厚賜 Ơn nặng, ơn to (tiếng lễ phép);
③ (văn) Hết: 欲言 不賜 Muốn nói chẳng hết lời.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賜

Từ điển Trung-Anh

(1) to confer
(2) to bestow
(3) to grant

Từ ghép 11

ㄙˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賜.