Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • sì ㄙˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ban ơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賜.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ban, cho, ban cho: 恩賜 Ban ơn; 希賜回音 Xin trả lời cho biết;
② Ơn: 受賜 Chịu ơn; 厚賜 Ơn nặng, ơn to (tiếng lễ phép);
③ (văn) Hết: 欲言 不賜 Muốn nói chẳng hết lời.
② Ơn: 受賜 Chịu ơn; 厚賜 Ơn nặng, ơn to (tiếng lễ phép);
③ (văn) Hết: 欲言 不賜 Muốn nói chẳng hết lời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賜
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer
(2) to bestow
(3) to grant
(2) to bestow
(3) to grant
Từ ghép 11
bān cì 颁赐 • cì fú 赐福 • cì gěi 赐给 • cì sǐ 赐死 • cì xìng 赐姓 • cì yǔ 赐与 • cì yǔ 赐予 • ēn cì 恩赐 • shǎng cì 赏赐 • tiān cì 天赐 • yù cì 御赐
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賜.