Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: BOBOO (月人月人人)
Unicode: U+8D51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: bai3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài vật giống như rùa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贔

Từ điển Trung-Anh

see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]

Từ ghép 1