Có 2 kết quả:

Bì xì ㄅㄧˋ ㄒㄧˋbì xì ㄅㄧˋ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Bixi, one of the nine sons of a dragon with the form of a tortoise, also known as 龜趺|龟趺[gui1 fu1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hăng hái, cố sức

Bình luận 0