Có 1 kết quả:
zhōu ㄓㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
chu cấp, giúp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giúp đỡ, chu cấp (như 周 [zhou] bộ 口).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賙
Từ điển Trung-Anh
(1) to give to the needy
(2) to bestow alms
(3) charity
(2) to bestow alms
(3) charity
Từ ghép 5