Có 1 kết quả:
gēng ㄍㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: ān 广 (+9 nét), bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸庚贝
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: ILOO (戈中人人)
Unicode: U+8D53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, duy trì
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Tiếp tục, nối theo: 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi; 賡歌 Hát nối;
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賡
Từ điển Trung-Anh
to continue (as a song)