Có 1 kết quả:
péi ㄆㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đền bù, đền trả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đền bù, bồi thường: 損壞東西要賠 Làm hỏng phải đền;
② Lỗ mất: 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền; 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.
② Lỗ mất: 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền; 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賠
Từ điển Trung-Anh
(1) to compensate for loss
(2) to indemnify
(3) to suffer a financial loss
(2) to indemnify
(3) to suffer a financial loss
Từ ghép 22
bāo péi 包赔 • dào péi 倒赔 • jiǎ yī péi shí 假一赔十 • lǐ péi 理赔 • miǎn péi 免赔 • miǎn péi tiáo kuǎn 免赔条款 • pàn péi 判赔 • péi běn 赔本 • péi bú shi 赔不是 • péi cháng 赔偿 • péi cháng jīn 赔偿金 • péi fù 赔付 • péi kuǎn 赔款 • péi le fū rén yòu zhé bīng 赔了夫人又折兵 • péi lǐ 赔礼 • péi qián 赔钱 • péi xiǎo xīn 赔小心 • péi xiào 赔笑 • péi zuì 赔罪 • rèn péi 认赔 • suǒ péi 索赔 • tí péi 提赔