Có 2 kết quả:
Lài ㄌㄞˋ • lài ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lai
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhờ cậy
2. ích lợi
2. ích lợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhờ cậy, dựa vào: 完成任務,有賴於大家的努力 Hoàn thành nhiệm vụ, là nhờ vào sự cố gắng của mọi người;
② Ỳ, trì hoãn: 孩子看到櫥窗裏的玩具,賴著不肯走 Trẻ con trông thấy đồ chơi trong tủ kính thì ỳ ra không chịu đi;
③ Chối, chối cãi, quịt, không thừa nhận: 事實俱在,賴 是賴不掉的 Sự thật rành rành chối cãi sao được; 賴債 Quỵt nợ;
④ Đổ tội, đổ oan: 自己做錯了,不能賴人 Mình làm sai không nên đổ tội cho người khác;
⑤ Trách móc: 大家都有責任,不能賴哪一個 Mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách móc một cá nhân nào;
⑥ (khn) Xấu, dở: 好賴 Tốt và xấu; 不論好的賴的我都能吃 Dù ngon hay dở, tôi đều ăn được cả; 今年莊稼長得眞不賴 Mùa màng năm nay thật không tệ;
⑦ Lười biếng;
⑧ (văn) Lành: 富歲子弟多賴 Năm được mùa con em phần nhiều hiền lành (Mạnh tử);
⑨ (văn) Lấy;
⑩ [Lài] (Họ) Lại.
② Ỳ, trì hoãn: 孩子看到櫥窗裏的玩具,賴著不肯走 Trẻ con trông thấy đồ chơi trong tủ kính thì ỳ ra không chịu đi;
③ Chối, chối cãi, quịt, không thừa nhận: 事實俱在,賴 是賴不掉的 Sự thật rành rành chối cãi sao được; 賴債 Quỵt nợ;
④ Đổ tội, đổ oan: 自己做錯了,不能賴人 Mình làm sai không nên đổ tội cho người khác;
⑤ Trách móc: 大家都有責任,不能賴哪一個 Mọi người đều có trách nhiệm, không thể trách móc một cá nhân nào;
⑥ (khn) Xấu, dở: 好賴 Tốt và xấu; 不論好的賴的我都能吃 Dù ngon hay dở, tôi đều ăn được cả; 今年莊稼長得眞不賴 Mùa màng năm nay thật không tệ;
⑦ Lười biếng;
⑧ (văn) Lành: 富歲子弟多賴 Năm được mùa con em phần nhiều hiền lành (Mạnh tử);
⑨ (văn) Lấy;
⑩ [Lài] (Họ) Lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賴
Từ điển Trung-Anh
(1) to depend on
(2) to hang on in a place
(3) bad
(4) to renege (on promise)
(5) to disclaim
(6) to rat (on debts)
(7) rascally
(8) to blame
(9) to put the blame on
(2) to hang on in a place
(3) bad
(4) to renege (on promise)
(5) to disclaim
(6) to rat (on debts)
(7) rascally
(8) to blame
(9) to put the blame on
Từ điển Trung-Anh
variant of 賴|赖[lai4]
Từ ghép 41
Àò ěr bù lài tè 奥尔布赖特 • Àò lài ēn 奥赖恩 • bǎi wú liáo lài 百无聊赖 • bèi lài 惫赖 • bù lài 不赖 • chéng shì yī lài zhèng 城市依赖症 • Dá lài 达赖 • Dá lài Lǎ ma 达赖喇嘛 • dǎ lài 打赖 • dǐ lài 抵赖 • duān lài 端赖 • è chā bái lài 恶叉白赖 • fù bù lài tè 富布赖特 • hǎo sǐ bù rú lài huó zhe 好死不如赖活着 • jiǎo lài 狡赖 • Kè lài sī tè chè qí 克赖斯特彻奇 • lài ān suān 赖氨酸 • lài chuáng 赖床 • lài hūn 赖婚 • lài liǎn 赖脸 • lài pí 赖皮 • lài xiào zú 赖校族 • lài yǐ 赖以 • lài zhàng 赖账 • liáo lài 聊赖 • sā lài 撒赖 • shuǎ lài 耍赖 • shuǎ wú lài 耍无赖 • sǐ pí lài liǎn 死皮赖脸 • sǐ qi bái lài 死乞白赖 • sǐ qi bái lài 死气白赖 • wū lài 诬赖 • wú lài 无赖 • xìn lài 信赖 • xìn lài qū jiān 信赖区间 • yǎng lài 仰赖 • yī lài 依赖 • yǐ lài 倚赖 • yǒu lài yú 有赖于 • yǔ jìng yī lài xìng 语境依赖性 • zhí de xìn lài 值得信赖