Có 1 kết quả:
fèng ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ tặng người chết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đồ phúng viếng (nhà có người chết).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賵
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) gift (of money etc) to a bereaved family
(2) to contribute to funeral expenses
(2) to contribute to funeral expenses