Có 1 kết quả:

fèng ㄈㄥˋ
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: bèi 貝 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: BOABU (月人日月山)
Unicode: U+8D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúng
Âm Nôm: phúng
Âm Quảng Đông: fung3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

fèng ㄈㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ tặng người chết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賵.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đồ phúng viếng (nhà có người chết).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賵

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) gift (of money etc) to a bereaved family
(2) to contribute to funeral expenses