Có 1 kết quả:

zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: bèi 貝 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: QKBO (手大月人)
Unicode: U+8D58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuế
Âm Quảng Đông: zeoi3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhuì ㄓㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thừa ra, rườm rà
2. ở rể, kén rể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 贅.

Từ điển Trung-Anh

(1) superfluous
(2) redundant
(3) cumbersome
(4) refers to a son-in-law living with wife's family

Từ ghép 18